Bí kíp cấu trúc "Prompt-infused" giúp bạn viết Dự án & Tạp chí hiệu quả
Tham khảo thêm các ứng dụng AI trong giáo dục: https://ai.tex.vn/
Bạn đang loay hoay với Dự án nghiên cứu hoặc bài viết Tạp chí? Hãy để "bí kíp" này, kết hợp cùng sức mạnh của "Prompt", giúp bạn tạo nên một tác phẩm khoa học ấn tượng và logic!
1. Chủ đề (ACRID - Brevity - Purpose - Structure - Contribution)
-
ACRID:
-
Approve (Chấp thuận): Đề tài được phê duyệt bởi người hướng dẫn.
-
Create (Tạo mới): Khám phá kiến thức mới mẻ.
-
Recreate (Tái tạo): Nghiên cứu lại vấn đề cũ dưới góc nhìn mới.
-
Improve (Cải thiện): Cải tiến phương pháp, kỹ thuật hiện có.
-
Disprove (Bác bỏ): Thách thức lý thuyết hiện tại.
-
-
Brevity/Short (Ngắn gọn): Rõ ràng, súc tích, dễ hiểu.
-
Purpose (Mục đích): Xác định vấn đề cần giải quyết.
-
Structure (Cấu trúc): Phản ánh logic nội dung chính.
-
Brief Contribution (Đóng góp ngắn gọn): Tóm tắt đóng góp mới cho lĩnh vực.
2. Tóm tắt (ABSTRACT - Everything - Overview - Standalone - Informative - Keywords)
-
Everything (Mọi thứ): Tóm tắt bao gồm tất cả các phần quan trọng của nghiên cứu.
-
Overview (Tổng quan): Cung cấp một cái nhìn tổng thể về nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận.
-
Standalone (Độc lập): Tóm tắt có thể được hiểu độc lập mà không cần đọc toàn bộ bài báo.
-
Informative (Cung cấp thông tin): Tóm tắt nên cung cấp đủ thông tin để người đọc quyết định có nên đọc toàn bộ bài báo hay không.
-
Keywords (Từ khóa): Chọn các từ khóa quan trọng để giúp người đọc tìm thấy bài báo của bạn.
3. Giới thiệu (What? Why? How? - Novelty - Contribution - Summary of Chapters)
-
What? Why? How?: Giới thiệu nên trả lời ba câu hỏi chính này.
-
Summary of Proposal (Tóm tắt đề xuất): Tóm tắt ngắn gọn về đề xuất nghiên cứu.
-
Novelty (ACRID): Nhấn mạnh tính mới mẻ của nghiên cứu (liên hệ với ACRID ở mục 1).
-
Contribution (Đóng góp): Làm rõ những đóng góp mà nghiên cứu mang lại.
-
Summary of Chapters (Tóm tắt các chương): Cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc và nội dung của từng chương.
4. Đánh giá Văn học (Previous work - Literature - Theoretical Approach - Find/Create a hole - Why? How? - Consistent)
-
Literature in Topic: Xem xét các nghiên cứu trước đây liên quan đến chủ đề.
- Literature on Method (Tài liệu về phương pháp): Tìm hiểu về các phương pháp đã được sử dụng trong các nghiên cứu tương tự
-
Theoretical Approach(Cách tiếp cận lý thuyết): Xác định lý thuyết làm nền tảng cho nghiên cứu.
-
Harmonizing Approach (SEND ALGORITHM): (Cách tiếp cận hài hòa): Đảm bảo tính nhất quán giữa lý thuyết và phương pháp.
-
Find/Create a hole:(Tìm/Tạo một lỗ hổng): Xác định những khoảng trống kiến thức trong lĩnh vực.
-
Look for debate: (Tìm kiếm tranh luận): Tìm hiểu các quan điểm khác nhau về vấn đề nghiên cứu.
-
Why? How?: (Tại sao? Làm thế nào?): Giải thích lý do chọn các nghiên cứu cụ thể và cách chúng liên quan đến nghiên cứu của bạn.
-
Consistent in Reference: (Nhất quán trong Tham khảo): Sử dụng một phong cách trích dẫn nhất quán.
5. Phương pháp luận (How - Research Design - Data - Algorithm - Human Subject review - Cost)
-
How: Mô tả chi tiết cách thực hiện.
-
Research Design: Giải thích cách thiết kế để trả lời câu hỏi nghiên cứu.
-
Model figures / Diagram: Minh họa mô hình/quy trình bằng hình ảnh.
-
Data Selection & Collection Procedure: Mô tả cách thu thập & lựa chọn dữ liệu.
-
Feature Selection & Accuracy: Giải thích cách chọn tính năng & đánh giá độ chính xác (nếu dùng học máy).
-
Algorithm (Step by Step): Mô tả từng bước của thuật toán.
-
Human Subject review (Ethnic statement): Đánh giá đạo đức, yếu tố văn hóa (nếu liên quan con người).
-
Cost and Funding: Liệt kê chi phí, nguồn tài trợ.
6. Dữ liệu Sơ bộ (Result - Evidence - Informed Methodology - Preliminary findings - Comparison)
-
What?: Trình bày kết quả chính.
-
Evidence of Importance: Giải thích tầm quan trọng của kết quả.
-
Informed Methodology: Kết quả có hỗ trợ/bác bỏ phương pháp?
-
Preliminary findings: Trình bày phát hiện ban đầu.
-
Comparison of result with Base paper: So sánh với nghiên cứu trước đây.
-
Relationship & Important Category: Xác định mối quan hệ & phân loại kết quả.
7. Thảo luận (Interpretation - Contextualisation - Comparison - Support - Unexpected Result - Relevance)
-
Interpretation of Result: Giải thích ý nghĩa kết quả.
-
Contextualisation: Đặt kết quả vào ngữ cảnh nghiên cứu.
-
Comparison of hypothesis: So sánh với giả thuyết ban đầu.
-
Support for or against existing theory: Kết quả ủng hộ/mâu thuẫn lý thuyết hiện tại?
-
Unexpected Result: Thảo luận về kết quả bất ngờ & ý nghĩa.
-
Relevance to the field: Làm rõ tầm quan trọng với lĩnh vực.
-
Answer research questions: Trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu.
-
Generalisation: Kết quả có áp dụng cho tình huống khác?
8. Tuyên bố về Hạn chế (Alternative - Weakness - What your research will do or not do)
-
Alternative: Đề xuất giải pháp/hướng nghiên cứu tiếp theo.
-
Weakness: Thừa nhận hạn chế.
-
What your research will do or not do: Làm rõ phạm vi.
9. Kết luận (What? How? Why? - Contribution - Importance)
-
What? How? Why?: Tóm tắt phát hiện, phương pháp, ý nghĩa.
-
Contribution explained/Affirmed: Nhấn mạnh đóng góp.
-
Importance: Nhấn mạnh tầm quan trọng với lĩnh vực & xã hội.
10. Tài liệu Tham khảo & Thư mục (Cited and uncited)
-
Cited and uncited: Liệt kê tài liệu được trích dẫn & liên quan.
Bằng cách áp dụng "bí kíp" cấu trúc bài viết kết hợp cùng "Prompt", bạn sẽ xây dựng một bài viết khoa học ấn tượng, logic và thu hút người đọc!
Sep 13, 2024