Kiểm Tra, Đánh Giá Trong Thời Đại AI

Tham khảo thêm các ứng dụng AI trong giáo dục: https://ai.tex.vn/

1. Kiểm Tra, Đánh Giá Trong Thời Đại AI

  • Trong bối cảnh hiện nay, việc kiểm tra đánh giá cần phải thay đổi để phù hợp với sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là sự ra đời của AI sinh tạo (Generative AI). Các phương pháp kiểm tra truyền thống như, kiểm tra viết tay, hay các bài kiểm tra trắc nghiệm không còn đáp ứng được nhu cầu của thế hệ học sinh hiện đại. Những công cụ phát hiện các nội dung AI content thường không chính xác hoặc có thể bị qua mặt bởi các công cụ AI Humanizers. Việc quay trở lại các phương pháp kiểm tra cũ cũng không phải là giải pháp khả thi. Vì vậy, chúng ta phải tìm ra các phương pháp đánh giá mới, có thể bao gồm các hình thức kiểm tra thay thế và sử dụng công cụ hỗ trợ đánh giá hiện đại.
  • Với sự phát triển của công nghệ và AI, việc kiểm tra đánh giá cần phải thay đổi để phù hợp với xu hướng mới và đảm bảo tính công bằng, chính xác và hiệu quả. Các phương pháp kiểm tra cũ không thể giải quyết được những thách thức mà công nghệ mang lại.

2. Tầm quan trọng của "Desirable Difficulties"

  • "Desirable Difficulties" (Những khó khăn cần thiết) là một khái niệm quan trọng trong giáo dục, được giới thiệu bởi nhà tâm lý học Robert Bjork. Những khó khăn này đòi hỏi nỗ lực đáng kể từ học sinh để vượt qua, nhưng cuối cùng lại tăng cường quá trình học tập và ghi nhớ. Khi học sinh phải đối mặt với những thử thách thực sự trong quá trình học tập, học sinh không chỉ cải thiện khả năng ghi nhớ mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Những khó khăn cần thiết giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho kiến thức và kỹ năng, đảm bảo rằng học sinh có thể áp dụng chúng vào các tình huống thực tế một cách hiệu quả.
  • Tuy nhiên, một vấn đề phát sinh đó là: AI có thể giúp học sinh làm vượt qua "những khó khăn cần thiết" (Desirable Difficulties). Trong khi đó đây lại là những khó khăn, thử thách đòi hỏi nỗ lực đáng kể của học sinh để vượt qua, nhưng có vai trò quan trọng trong việc tăng cường việc hiệu quả của việc học. Việc giảm tải những khó khăn này có thể dẫn đến việc học sinh không phát triển được các kỹ năng cần thiết.

3. Những khó khăn không mong muốn (Undesirable Difficulties)

Những khó khăn không mong muốn (Undesirable Difficulties) thường liên quan đến các kỹ năng kiến thức hoặc hoàn cảnh vượt ngoài tầm kiểm soát của học sinh và/hoặc không liên quan đến mục tiêu học tập, chẳng hạn như:

  1. Lập kế hoạch và tổ chức (Planning & Organization)
  2. Ra quyết định (Decision-making)
  3. Khiếm khuyết trong học tập (Learning disabilities)
  4. Rào cản ngôn ngữ (Language barriers)
  5. Tắc nghẽn ý tưởng viết (Writer's block)
  6. Kỹ năng thiết kế (Design skills)
  7. Khoảng trống kiến thức (Knowledge gaps)
  8. Hạn chế về thời gian (Time limitations)

4. Cách AI có thể loại bỏ những khó khăn không mong muốn

AI sinh tạo cũng có tiềm năng hỗ trợ việc học bằng cách cho phép học sinh giảm bớt "những khó khăn không mong muốn" (Undesirable Difficulties). Việc này có thể bao gồm các thách thức nằm ngoài vùng phát triển tiềm năng của học sinh và những thách thức hạn chế khả năng tự quyết của học sinh. Cụ thể:

  • Tự động hóa các nhiệm vụ tổ chức và lập kế hoạch (Automating planning and organization tasks): AI có thể giúp học sinh lập kế hoạch học tập và tổ chức công việc hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ ra quyết định (Supporting decision-making): AI cung cấp các công cụ và thông tin hỗ trợ ra quyết định, giúp học sinh đưa ra lựa chọn tốt hơn.
  • Hỗ trợ học sinh có khiếm khuyết trong học tập (Supporting students with learning disabilities): AI cung cấp các công cụ trợ giúp đặc biệt cho học sinh có khiếm khuyết trong học tập.
  • Giải quyết rào cản ngôn ngữ (Addressing language barriers): AI cung cấp các công cụ dịch và học ngôn ngữ, giúp học sinh vượt qua rào cản ngôn ngữ.
  • Giải quyết tắc nghẽn ý tưởng viết (Overcoming writer's block): AI cung cấp gợi ý và hỗ trợ trong quá trình viết, giúp học sinh vượt qua tắc nghẽn ý tưởng.
  • Cung cấp các công cụ thiết kế (Providing design tools): AI cung cấp các công cụ và hướng dẫn thiết kế, giúp học sinh phát triển kỹ năng thiết kế.
  • Lấp đầy khoảng trống kiến thức (Filling knowledge gaps): AI cung cấp thông tin và tài liệu học tập, giúp học sinh lấp đầy khoảng trống kiến thức.
  • Quản lý thời gian hiệu quả (Managing time effectively): AI cung cấp các công cụ quản lý thời gian, giúp học sinh sử dụng thời gian hiệu quả hơn.

5. Các hình thức kiểm tra đánh giá thay thế

  • Dự án nhóm (Group projects): Học sinh làm việc theo nhóm để giải quyết các vấn đề thực tế và trình bày kết quả. Ví dụ: Trong môn Khoa học, học sinh có thể cùng nhau thực hiện một dự án nghiên cứu về sự thay đổi môi trường sống của động vật hoang dã.
  • Bài thuyết trình (Presentations): Học sinh trình bày về một chủ đề và trả lời câu hỏi từ người nghe. Ví dụ: Trong môn Lịch sử, học sinh thuyết trình về cuộc cách mạng công nghiệp và tác động của nó đến xã hội.
  • Phản ánh, chiêm nghiệm cá nhân (Personal reflections): Học sinh viết nhật ký hoặc bài luận về quá trình học tập của mình. Ví dụ: Trong môn Ngữ văn, học sinh viết bài luận về cảm nhận cá nhân sau khi đọc một cuốn sách.
  • Bài kiểm tra dựa trên dự án (Project-based assessments): Học sinh thực hiện một dự án và báo cáo kết quả. Ví dụ: Trong môn Toán, học sinh có thể xây dựng một mô hình toán học để giải quyết một vấn đề thực tế.
  • Phỏng vấn học sinh (Student interviews): Giáo viên phỏng vấn học sinh về kiến thức và kỹ năng học được. Ví dụ: Trong môn Địa lý, giáo viên có thể phỏng vấn học sinh về hiểu biết của học sinh về biến đổi khí hậu.
  • Thảo luận (Discussions): Học sinh tham gia thảo luận trong toàn lớp hoặc nhóm nhỏ về chủ đề và nộp bản tóm tắt/phản ánh với tham chiếu đến các bình luận cụ thể từ bạn học. Ví dụ: Học sinh thảo luận về vai trò của công dân trong việc bảo vệ môi trường.
  • Trình diễn, thể hiện qua mô hình (Model demonstrations): Học sinh tạo và trình bày ngắn gọn về một chủ đề giải thích suy nghĩ của mình và trả lời câu hỏi từ người nghe. Ví dụ: Trong môn Vật lý, học sinh trình diễn mô hình về nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong.
  • Thí nghiệm video (Video experiments): Học sinh quay video thí nghiệm của mình bao gồm một phần phản ánh tóm tắt những gì học sinh đã học. Ví dụ: Trong môn Hóa học, học sinh quay video về thí nghiệm phân tích thành phần của một hợp chất.
  • Đánh giá đồng đẳng (Peer feedback/review): Học sinh đánh giá và phản hồi cho nhau về công việc và bài học. Ví dụ: Trong môn Nghệ thuật, học sinh đánh giá và phản hồi về tác phẩm nghệ thuật của nhau.
  • Làm việc nhóm (Group work): Học sinh cùng nhau làm việc và giải quyết các nhiệm vụ học tập. Ví dụ: Trong môn Tin học, học sinh cùng nhau lập trình một phần mềm đơn giản.
  • Thi vấn đáp (Oral exams): Học sinh trả lời câu hỏi trực tiếp từ giáo viên trong các bài thi vấn đáp.Ví dụ: Trong môn Tiếng Anh, học sinh trả lời câu hỏi và thảo luận về các chủ đề đã học.
  • Kết nối cá nhân (Personal connections): Học sinh tạo mối liên hệ cá nhân với nội dung học tập thông qua các hoạt động tương tác. Ví dụ: Trong môn Địa lý, học sinh có thể liên hệ các kiến thức đã học với những địa điểm học sinh đã đến thăm.

15 công cụ hỗ trợ kiểm tra đánh giá hiện đại

  1. ai (chức năng Artifacts): https://www.claude.ai/
  2. ChatGPThttps://www.openai.com/chatgpt
  3. aihttps://www.conker.ai/
  4. Kahoot!https://www.kahoot.com/
  5. Quizlethttps://www.quizlet.com/
  6. Socrativehttps://www.socrative.com/
  7. Edpuzzlehttps://www.edpuzzle.com/
  8. Flipgridhttps://www.flipgrid.com/
  9. Seesawhttps://www.seesaw.me/
  10. Padlethttps://www.padlet.com/
  11. Nearpodhttps://www.nearpod.com/
  12. Pear Deckhttps://www.peardeck.com/
  13. Mentimeterhttps://www.mentimeter.com/
  14. Formativehttps://www.formative.com/
  15. Quizzizhttps://www.quizizz.com/

Trong thời đại AI, việc kiểm tra đánh giá cần thay đổi toàn diện để phù hợp với sự phát triển công nghệ và nhu cầu của học sinh hiện đại. Thay vì quay lại phương pháp cũ, cần phát triển các hình thức đánh giá mới kết hợp giữa kiểm tra thay thế (như dự án nhóm, thuyết trình, phản ánh cá nhân) và công cụ công nghệ hiện đại. Những phương pháp này cần cân bằng giữa việc loại bỏ "khó khăn không mong muốn" thông qua AI và duy trì "khó khăn cần thiết" để phát triển kỹ năng tư duy phản biện, đồng thời tạo cơ hội cho học sinh thể hiện kiến thức một cách đa dạng và sáng tạo hơn, đảm bảo tính công bằng, chính xác và hiệu quả trong giáo dục.

 


Sep 29, 2024

4 0 | A- A A+ | SHARE_ON_FACE_BOOK_LABEL Print Email