HỌC IGCSE ADDITION MATHEMATHETICS 0606 - HỌC 1 TRÚNG 2:
Giới thiệu
HỌC IGCSE ADDITION MATHEMATHETICS 0606 – HỌC 1 TRÚNG 2:
Bài viết này tôi rất tâm huyết, viết ra để dành tặng các em đang học checkpoint secondary và IGCSE. Việc học Add 0606 thời điểm đẹp nhất là từ lớp 9 đến lớp 10 khi các bạn mới bắt đầu học igcse ví dụ như Vinschool, bis, bvis, Nguyen Sieu…. Hãy tận dụng thời gian của mình để ……………
1. Tầm quan trọng của Additional Mathematics 0606
Là một giáo viên từng đồng hành với nhiều thế hệ học sinh trên chặng đường chinh phục chương trình quốc tế, tôi nhận thấy môn Additional Mathematics (IGCSE 0606) thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những em học sinh yêu thích Toán học. Chương trình này mang đến khả năng “học một được hai”: vừa củng cố kiến thức Toán IGCSE cơ bản, vừa mở rộng và nâng cao tư duy với những chủ đề mới lạ, hấp dẫn. Với những em có khiếu Toán hoặc định hướng chuyên sâu về khối STEM, học thêm môn Additional Math sẽ giúp các em tự tin vượt trội và chuẩn bị sẵn sàng cho các bậc học cao hơn như A-Level, IB hay các chương trình chuyên Toán.
2. Góc nhìn giáo dục và hành trình khám phá
Từ góc nhìn của người làm giáo dục, Additional Mathematics 0606 không đơn thuần là một môn học thêm, mà giống như một hành trình khám phá Toán học sâu rộng. Chương trình tập trung vào phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tư duy phản biện, yêu cầu học sinh phải suy nghĩ trừu tượng và suy luận chặt chẽ hơn.
3. Trải nghiệm học sinh
Trong quá trình giảng dạy, tôi chứng kiến nhiều học sinh ban đầu lo lắng vì độ khó cao, nhưng chính nhờ bước ra khỏi “vùng an toàn” đó mà các em học được cách nhìn toán từ nhiều góc độ mới mẻ. Sau khi đã quen dần, nhiều em thấy các kiến thức nâng cao hóa ra cũng chỉ là sự mở rộng từ những kiến thức cơ bản trước kia – và từ đó càng thêm hứng thú học Toán.
4. Các chủ đề chính trong chương trình Additional Mathematics 0606
Nội dung chương trình Additional Mathematics rất phong phú, bao gồm nhiều chủ đề mở rộng vượt trội so với Toán IGCSE thông thường. Những nội dung chủ yếu mà học sinh sẽ được học bao gồm:
-
Hàm số (Functions): định nghĩa hàm, hàm nghịch đảo, phép hợp hàm, biến đổi đồ thị hàm cơ bản.
-
Hàm đa thức bậc hai (Quadratic functions): nghiệm – đồ thị – phép hoàn thành bình phương.
-
Phương trình và bất phương trình (Equations, inequalities): phương trình bậc hai, hệ phương trình (một phương trình tuyến tính và một phương trình bậc hai), bất phương trình đa thức.
-
Số mũ và căn thức (Indices and surds): tính chất logarít, khai căn và rút gọn biểu thức chứa căn.
-
Đa thức và ước/mẫu thức (Factors of polynomials): phân tích đa thức, phép chia đa thức.
-
Hệ phương trình (Simultaneous equations): giải hệ gồm phương trình tuyến tính và phương trình bậc hai.
-
Hàm luỹ thừa và logarit (Logarithmic and exponential functions): tính chất logarít và hàm số mũ, chuyển đổi giữa biểu thức luỹ thừa và logarit.
-
Đường thẳng và đồ thị (Straight line graphs): phương trình đường thẳng, tọa độ điểm, hệ phương trình đường thẳng – đồ thị.
-
Lượng giác (Circular measure, Trigonometry): đo góc bằng radian và độ, công thức lượng giác cơ bản (sin, cos, tan) và ứng dụng tính góc, độ dài cung.
-
Tổ hợp – xác suất (Permutations and combinations): nguyên lý đếm, hoán vị và tổ hợp, ứng dụng giải toán đếm.
-
Cấp số (Series): khai triển nhị thức Niu-tơn (bộ hệ Newton), cấp số cộng và cấp số nhân (công thức số hạng tổng quát và tổng n số hạng).
-
Vector 2 chiều (Vectors in two dimensions): đại số véc-tơ 2D, tính chất vectơ, phương trình parametric, tích vô hướng.
-
Đạo hàm và tích phân cơ bản (Differentiation and integration): nguyên lý đạo hàm – tích phân, áp dụng tính độ tăng/giảm, tìm cực trị, tính tích phân nguyên hàm và tích phân xác định cơ bản.
5. Phương pháp giảng dạy và bài tập thực hành
Những chủ đề này thường được học dưới dạng các bài giảng chi tiết và bài tập ứng dụng phong phú.
-
Ví dụ: Khi học về giải tích, học sinh sẽ thực hành từ việc lập đạo hàm của hàm bậc hai, bậc ba đến việc xác định cực trị bằng phép đạo hàm cấp một, cấp hai.
-
Khi học về bất phương trình, các em sẽ luyện tập giải cả bất phương trình đa thức lẫn bất phương trình tuyệt đối phức tạp, kết hợp phương pháp đồ thị và đại số.
-
Đặc biệt, giáo trình Additional Math thường có các bài tập yêu cầu suy luận theo nhiều bước, đòi hỏi sự logic và kiên nhẫn cao hơn, nhưng bù lại, các em sẽ tích lũy rất nhiều kinh nghiệm giải toán mở rộng.
6. Lợi ích khi học môn Additional Mathematics (0606)
-
Phát triển tư duy toán học: rèn luyện khả năng suy luận trừu tượng và phân tích vấn đề ở mức cao hơn.
-
Khởi động tốt cho bậc cao hơn: chuẩn bị nền tảng vững chắc cho A-Level (9709/9231), IB, AP Toán.
-
Tiết kiệm thời gian học A-Level: đã nắm vững khái niệm chính nên rút ngắn đáng kể thời gian ôn luyện P1 và P3.
-
Tư duy đại số – giải tích vững chắc: rèn luyện kỹ năng biến đổi phức tạp và chứng minh logic.
-
Lợi thế cạnh tranh khi vào A-Level: điểm số cao ở 0606 là minh chứng năng lực Toán, giúp tự tin nổi bật.
-
Cơ hội học bổng – tuyển sinh đại học: chứng chỉ Cambridge IGCSE được toàn cầu công nhận.
-
Chuẩn bị tiếp Further Mathematics: dễ dàng bước sang chương trình Further Math nhờ nền tảng vững chắc.
-
Tăng giá trị hồ sơ học tập: chứng tỏ đam mê và năng lực Toán vượt trội.
-
Gắn kết kiến thức cơ bản: học sâu giúp hiểu rõ cội nguồn kiến thức căn bản hơn.
7. Mối quan hệ giữa 0606 và chương trình A-Level (P1 và P3)
Một lý do chính khiến học 0606 “học 1 trúng 2” là nhiều chủ đề cốt lõi của nó trùng khớp với nội dung hai module Pure Mathematics 1 và 3 (P1 và P3) của A-Level (9709). Cụ thể:
-
Hàm số và Đa thức bậc hai: cả 0606 và A-Level P1 đều yêu cầu hiểu biết về hàm số và đa thức bậc hai.
-
Hàm mũ và Logarit: 0606 và A-Level P3 đều dạy biến đổi giữa biểu thức mũ và logarít.
-
Lượng giác và Hình học phẳng: 0606 có Circular measure và Trigonometry, P1 A-Level mở rộng thêm đại số tọa độ.
-
Cấp số và Khai triển: 0606 giảng Series, A-Level P1 có chuỗi số tương đương.
-
Đạo hàm và Tích phân: cả hai cấp độ đều yêu cầu thành thạo phép tính đạo hàm và tích phân.
-
Vectơ 2D: 0606 cung cấp nền tảng, P3 A-Level mở rộng lên vectơ 3D.
Hoàn thành 0606 đồng nghĩa đã học khoảng 50–60% nội dung lý thuyết cốt lõi P1 và P3, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian ôn luyện A-Level.
8. Ví dụ thực tế
-
Học sinh Vinschool: Lớp 10 hoàn thành Additional Mathematics, đạt A* 0606; lên lớp 11–12 đạt A ở P1 và P3 chỉ sau một học kỳ ôn luyện.
-
Học sinh Nguyễn Siêu: Chọn 0606, kỳ A-Level giành A* ở cả hai môn Pure Maths; hiện đang học Further Mathematics với sự tự tin vượt trội.
Theo lời em kể, “Việc học 0606 đã giúp mình khi lên A-Level không bị bỡ ngỡ, nhiều bài toán giải tích mình đã giải qua rồi”.
9. Lời khuyên và kết luận
Chương trình Additional Mathematics không hề dễ. Để học tốt, học sinh cần:
-
Nền tảng Toán cơ bản vững vàng (đại số, hình học, lượng giác).
-
Thái độ nghiêm túc, kiên trì trước khối lượng bài tập lớn và khái niệm mới lạ.
-
Tin rằng sự cố gắng ban đầu sẽ tạo nên nền tảng cho sự trưởng thành sau này.
Nhiều học sinh sau giai đoạn “khởi động” lại hứng thú khi thấy mình có thể giải quyết các vấn đề phức tạp mà trước kia tưởng chừng khó.
Lưu Quang Nghĩa
#alevel #Add0606 #igcse #math
Aug 01, 2025