Phân Tích Xu Hướng Đề Thi “Cambridge Primary Checkpoint” – môn Science (Khoa học)

 

1. Giới thiệu chung về Cambridge Primary Checkpoint – Science

Cambridge Primary Checkpoint – SCIENCE là bài kiểm tra tổng hợp kiến thức Sinh học (Biology), Hóa học (Chemistry) và Vật lý (Physics) ở bậc tiểu học Cambridge. Đề thi thường bao gồm 2 bài (Paper), mỗi bài 45 phút, với các câu hỏi trải rộng cả ba lĩnh vực này. Trong vòng 5 năm gần đây, đề thi đã đề cập đến nhiều chuyên đề đa dạng thuộc cả Sinh học, Hóa học và Vật lý – ví dụ như cơ thể người, nam châm, vòng đời thực vật, độ to của âm thanh, cường độ ánh sáng…

Chú ý: không được cắt nội dung, chỉ thêm tiêu đề

2. Phân tích chi tiết theo từng lĩnh vực

2.1. Sinh học (Biology)

2.1.1. Các chuyên đề thường gặp trong Sinh học

Cambridge Primary Science tập trung vào hai chủ đề chính là “Humans and Animals” (Con người và động vật) và “Living Things in Their Environment” (Sinh vật và môi trường sống). Từ đó, các chuyên đề thường xuất hiện trong đề thi bao gồm:

  • Human body & organ systems (Cơ thể người & các hệ cơ quan):
    Nghiên cứu cấu tạo cơ thể người và động vật – ví dụ các cơ quan (organ) như tim, phổi, dạ dày, thận… và chức năng của chúng. Học sinh cần nhận biết vị trí cơ quan trên sơ đồ và hiểu vai trò cơ bản (ví dụ: phổi (lung) trao đổi khí, dạ dày tiêu hóa thức ăn, thận (kidney) lọc chất thải trong máu).

  • Cells (Tế bào):
    Đơn vị cơ bản của sự sống, cấu tạo nên cơ thể sinh vật. Học sinh có thể được giới thiệu về việc quan sát tế bào qua kính hiển vi và khái niệm đơn bào/đa bào. (Ví dụ: cơ thể người được cấu tạo từ hàng tỷ tế bào, thực vật có tế bào thực vật với vách tế bào…).

  • Life cycles & reproduction (Vòng đời và sinh sản):
    Quá trình sinh trưởng và sinh sản của sinh vật. Bao gồm vòng đời thực vật (hạt → cây con → cây trưởng thành → ra hoa, thụ phấn, tạo hạt) và vòng đời động vật (sinh ra, lớn lên, sinh sản…). Học sinh cần biết các giai đoạn như nảy mầm (germination), sinh trưởng, sinh sản, thụ phấn (pollination) và phát tán hạt (seed dispersal).

  • Nutrition and health (Dinh dưỡng và sức khỏe):
    Các chất dinh dưỡng trong thực phẩm và vai trò đối với cơ thể. Đề thi thường yêu cầu phân loại thực phẩm theo thành phần dinh dưỡng (ví dụ: nhóm nhiều đường, ít đường), hiểu được tầm quan trọng của vitamin, chất béo, muối, đường đối với sức khỏe, và các khái niệm như chế độ ăn cân bằng (balanced diet).

  • Respiration and circulation (Hô hấp và tuần hoàn):
    Cách cơ thể lấy oxy và vận chuyển chất dinh dưỡng. Học sinh cần hiểu quá trình hô hấp (động vật hít oxy, thải CO₂; thực vật trao đổi khí vào ban ngày và ban đêm) và tuần hoàn máu (tim bơm máu mang oxy và chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể).

  • Plants and photosynthesis (Thực vật và quang hợp):
    Cách thực vật tạo ra thức ăn qua quang hợp (sử dụng ánh sáng, CO₂ và nước tạo chất hữu cơ và oxy). Mặc dù quang hợp có thể không được đi sâu, học sinh cần biết cây cần ánh sáng, nước, đất và không khí để phát triển.

  • Living things in their environment (Sinh vật và môi trường):
    Bao gồm môi trường sống, mối quan hệ và thích nghi. Học sinh cần hiểu khái niệm chuỗi thức ăn (food chain) – ví dụ xác định nhà sản xuất (cây xanh), người tiêu thụ (động vật ăn thực vật, động vật ăn thịt); lưới thức ăn (food web); sự thích nghi (adaptation) của sinh vật với môi trường (ví dụ xương rồng giữ nước ở sa mạc); và tác động của con người đến môi trường (ô nhiễm, bảo vệ môi trường).

2.1.2. Dạng câu hỏi tiêu biểu trong Sinh học

  • Nhận biết cấu trúc, chức năng:
    Dán nhãn/Chỉ định bộ phận trên hình vẽ cơ thể hoặc cây cối, và nêu chức năng. Ví dụ: cho hình các cơ quan trong cơ thể người và hỏi “Chữ cái nào chỉ phổi?” hoặc “Chức năng của thận là gì?”.

  • Phân loại, sắp xếp:
    Phân loại sinh vật hoặc thực phẩm dựa trên đặc điểm cho trước. Ví dụ: phân nhóm thực phẩm theo lượng đường; hoàn thành chuỗi thức ăn.

  • Giải thích hiện tượng sinh học:
    Áp dụng hiểu biết để giải thích hiện tượng. Ví dụ: “Tại sao khi vận động mạnh, nhịp tim và nhịp thở tăng?”.

  • Bài tập thực hành/Điều tra khoa học đơn giản:
    Kịch bản thí nghiệm sinh học và câu hỏi phân loại (dự đoán/hypothesis hay quan sát).

2.2. Hóa học (Chemistry)

2.2.1. Các chuyên đề thường gặp trong Hóa học

  • States of matter (Các trạng thái vật chất):
    Chất rắn, chất lỏng, chất khí và tính chất cơ bản.

  • Changes of state (Sự chuyển thể):
    Melting, freezing, evaporation, boiling, condensation; điểm sôi, điểm nóng chảy.

  • Materials and their properties (Vật liệu và tính chất):
    Kim loại, nhựa, gỗ, thủy tinh; tính dẫn điện, dẫn nhiệt, magnetic, hòa tan.

  • Mixing and solutions (Trộn lẫn và dung dịch):
    Hòa tan chất rắn trong chất lỏng; tính toán nồng độ.

  • Separation methods (Phương pháp tách chất):
    Lọc (filtration), bay hơi (evaporation), nam châm (magnetic separation), distillation.

  • Reversible and irreversible changes (Thay đổi thuận/nghịch):
    Thay đổi vật lý vs hóa học (ví dụ: đông đá vs gỉ sét).

  • Acids and bases (Axit và bazơ):
    Nhận biết chất ăn mòn, an toàn hóa chất (ít xuất hiện).

2.2.2. Dạng câu hỏi tiêu biểu trong Hóa học

  • Nhận biết khái niệm, định nghĩa:
    Hoàn thành định nghĩa (ví dụ: “Điểm sôi là gì?”).

  • Chọn vật liệu/thuộc tính phù hợp:
    Ứng dụng thực tế (ví dụ: nồi kim loại, tay cầm nhựa).

  • Bài tập tính toán đơn giản:
    Ví dụ: tính lượng muối trong 25 cm³ nước biển khi biết 100 cm³ chứa 3 g muối.

  • Xử lý kết quả và rút ra kết luận thí nghiệm:
    Giải thích hiện tượng ngưng tụ, rút ra tính chất dung dịch.

  • Dụng cụ thí nghiệm và an toàn:
    Nhận biết bình chia độ, ống đong, cân, kính bảo hộ.

2.3. Vật lý (Physics)

2.3.1. Các chuyên đề thường gặp trong Vật lý

  • Forces and motion (Lực và chuyển động):
    Lực đẩy, lực kéo, trọng lực, ma sát, buoyancy; đo lực bằng newton meter.

  • Energy (Năng lượng):
    Các dạng năng lượng: ánh sáng, âm thanh, nhiệt, hoá năng, động năng, thế năng; phép biến đổi năng lượng.

  • Electricity and circuits (Điện và mạch điện):
    Pin, mạch kín/mở, sơ đồ mạch, vật liệu dẫn, cách điện.

  • Magnetism (Từ tính):
    Nam châm hai cực, các kim loại từ tính.

  • Light and optics (Ánh sáng và quang học):
    Truyền thẳng, tạo bóng, phản xạ, cầu vồng, cường độ ánh sáng.

  • Sound (Âm thanh):
    Độ to (volume), độ cao (pitch), cường độ dB, tốc độ truyền âm.

  • Earth and Space (Trái Đất và Không gian):
    Ngày–đêm, mùa, pha Mặt Trăng, hệ Mặt Trời.

2.3.2. Dạng câu hỏi tiêu biểu trong Vật lý

  • Quan sát hiện tượng và giải thích:
    Giải thích cách vẽ tia sáng qua gương, tác hại âm thanh lớn.

  • Bài toán suy luận định lượng:
    Tính lực trên Mặt Trăng, so sánh tốc độ âm thanh.

  • Thí nghiệm khoa học thực hành:
    Thí nghiệm đo ánh sáng, thí nghiệm nam châm.

  • Hoàn thành hoặc diễn giải sơ đồ/biểu đồ:
    Vẽ sơ đồ mạch, đọc bảng số liệu.

  • Câu hỏi trắc nghiệm ngắn, đúng/sai:
    Khoanh nhanh câu hỏi về phản xạ ánh sáng, dẫn điện.

3. Phân loại câu hỏi theo mức độ nhận thức

Mức độ nhận thức Đặc điểm câu hỏi Ví dụ minh họa
Nhận biết (Recall) Nhớ và nhận biết thông tin, khái niệm đã học; trả lời trực tiếp, ngắn gọn. Xác định phổi trong hình; “Kim loại nào hút bởi nam châm?”
Thông hiểu/Áp dụng Hiểu ý nghĩa kiến thức và biết vận dụng vào tình huống quen thuộc hoặc dữ liệu cho trước. “Giải thích vì sao cường độ ánh sáng ngoài trời cao hơn trong lớp học.”; đọc bảng độ to âm thanh; tính lượng muối trong dung dịch.
Vận dụng (Problem Solving) Sử dụng kiến thức linh hoạt, kết hợp kỹ năng phân tích để giải quyết vấn đề mới hoặc tình huống phức tạp hơn. Thiết kế thí nghiệm kiểm tra nam châm; kể đầy đủ các giai đoạn vòng đời cây; đánh giá, dự đoán kết quả thí nghiệm.

4. Xu hướng chung sau 5 năm

Nhìn chung, xu hướng ra đề Cambridge Primary Checkpoint Science trong 5 năm qua là:

  • Phủ rộng các nội dung cốt lõi: đảm bảo câu hỏi từ cả 3 lĩnh vực Sinh học, Hóa học, Vật lý.

  • Đa dạng hình thức: từ nhận biết, thông hiểu/áp dụng cho tới vận dụng giải quyết vấn đề.

  • Đánh giá toàn diện: kết hợp kiến thức và kỹ năng khoa học, giúp học sinh chuẩn bị tốt khi bước lên bậc secondary.

Lưu Quang Nghĩa
#checkpointprimary #science


Lưu Quang Nghĩa - Jul 23, 2025

1 0 | A- A A+ | SHARE_ON_FACE_BOOK_LABEL Print Email