Làm Thế Nào Để Dạy Mà Học Sinh Hiểu Sâu Hơn?

LÀM THẾ NÀO ĐỂ HỌC SINH THỰC SỰ THẤY Ý NGHĨA TỪ VIỆC HỌC ?

Cuốn sách "Teaching for Deeper Learning - Tools for Engage Students in Meaning Making" của tác giả McTighe và Silver có nhắc đến 7 thinking skills quan trọng giúp học sinh "tạo ra ý nghĩa - Meaning making" trong quá trình học tập.

Hiểu biết về 7 thinking skills này hỗ trợ cho việc dạy để học sinh hiểu sâu hơn.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cách AI có thể hỗ trợ học sinh phát triển 7 kỹ năng tư duy, bao gồm các ví dụ cụ thể và liệt kê các công cụ hỗ trợ.

7 THINKING SKILLS

  1. Conceptualizing (hình thành khái niệm)
  2. Note Making and Summarizing (ghi chú và tóm tắt)
  3. Comparing (so sánh)
  4. Reading for Understanding (đọc hiểu)
  5. Predicting and Hypothesizing (dự đoán và đưa ra giả thuyết)
  6. Visualizing and Graphic Representation (hình dung và biểu diễn đồ họa)
  7. Perspective Taking and Empathizing (nhận thức quan điểm và đồng cảm)

1. Conceptualizing

Giải thích:

Conceptualizing là quá trình xây dựng và hiểu rõ các khái niệm, trong đó đòi hỏi học sinh phải kết nối những ý tưởng rời rạc thành một hệ thống kiến thức toàn diện.

AI hỗ trợ:

AI có thể cung cấp các công cụ học tập thông minh, chẳng hạn như chatbot giáo dục hoặc ứng dụng học tập tương tác, giúp học sinh nắm bắt và hiểu sâu hơn về các khái niệm. Các hệ thống AI này có thể tạo ra các bài giảng tùy chỉnh và giải thích các khái niệm một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ cụ thể và công cụ hỗ trợ:

  1. Wolfram Alpha: Công cụ này giúp học sinh tìm hiểu và hiểu sâu các khái niệm toán học và khoa học thông qua các giải thích chi tiết và minh họa rõ ràng. (https://www.wolframalpha.com/)
  2. Edmodo: Công cụ này kết nối học sinh với giáo viên và các nguồn tài nguyên học tập, giúp họ xây dựng và hiểu rõ các khái niệm. (https://www.edmodo.com/)
  3. Quizlet: Ứng dụng này sử dụng AI để tạo ra các bộ flashcard và bài kiểm tra giúp học sinh nắm bắt và nhớ các khái niệm một cách hiệu quả. (https://quizlet.com/)
  4. ai: Sử dụng AI để cung cấp các bài học và tài nguyên học tập tùy chỉnh theo nhu cầu của từng học sinh. (https://thinkany.ai/)
  5. Brainscape: Nền tảng này sử dụng AI để giúp học sinh xây dựng các khái niệm thông qua flashcard và bài kiểm tra cá nhân hóa. (https://www.brainscape.com/)
  6. MindMeister: Công cụ lập bản đồ tư duy trực tuyến giúp học sinh tổ chức và hiểu các khái niệm một cách trực quan. (https://www.mindmeister.com/)
  7. Knewton: Nền tảng học tập này sử dụng AI để cá nhân hóa việc giảng dạy và giúp học sinh nắm bắt các khái niệm một cách hiệu quả. (https://www.knewton.com/)
  8. Anki: Công cụ này sử dụng hệ thống lặp lại giãn cách để giúp học sinh ghi nhớ và nắm bắt các khái niệm hiệu quả hơn. (https://apps.ankiweb.net/)

2. Note Making and Summarizing

Giải thích:

Note making and summarizing là quá trình ghi chép và tóm tắt thông tin quan trọng. Kỹ năng này giúp học sinh lưu giữ và hiểu sâu nội dung học tập.

AI hỗ trợ:

AI có thể hỗ trợ học sinh ghi chép và tóm tắt thông tin thông qua các công cụ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo. Các ứng dụng này giúp học sinh tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.

Ví dụ cụ thể và công cụ hỗ trợ:

  1. Evernote: Sử dụng AI để tự động hóa quá trình ghi chép, lưu trữ và sắp xếp thông tin. (https://evernote.com/)
  2. Notion: Công cụ này sử dụng AI để giúp học sinh ghi chép, tổ chức và tóm tắt thông tin một cách hiệu quả. (https://www.notion.so/)
  3. OneNote: Ứng dụng ghi chú của Microsoft sử dụng AI để hỗ trợ việc ghi chép và tóm tắt thông tin. (https://www.onenote.com/)
  4. Roam Research: Nền tảng ghi chép này sử dụng AI để giúp học sinh kết nối và tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. (https://roamresearch.com/)
  5. ai: Ứng dụng này sử dụng AI để chuyển đổi giọng nói thành văn bản, giúp học sinh ghi chép nhanh chóng và chính xác. (https://otter.ai/)
  6. Nimbus Note: Công cụ ghi chép này sử dụng AI để tổ chức và tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. (https://nimbusweb.me/note.php)
  7. Bear: Ứng dụng ghi chú này sử dụng AI để hỗ trợ việc ghi chép và tóm tắt thông tin. (https://bear.app/)
  8. Trello: Sử dụng AI để tổ chức và tóm tắt thông tin trong các dự án học tập. (https://trello.com/)

3. Comparing

Giải thích:

Comparing là quá trình so sánh và đối chiếu các thông tin, ý tưởng hoặc đối tượng khác nhau để tìm ra điểm giống và khác nhau. Kỹ năng này giúp học sinh phát triển khả năng phân tích và đánh giá thông tin.

AI hỗ trợ:

AI có thể hỗ trợ quá trình so sánh thông qua các công cụ phân tích và đánh giá tự động, giúp học sinh tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.

Ví dụ cụ thể và công cụ hỗ trợ:

  1. Grammarly: Ứng dụng này không chỉ kiểm tra ngữ pháp mà còn so sánh và đánh giá các bài viết để cải thiện chất lượng. (https://www.grammarly.com/)
  2. Comparisonics: Công cụ này sử dụng AI để so sánh các tập tin âm thanh và tìm ra điểm khác biệt. (https://comparisonics.com/)
  3. CopyLeaks: Sử dụng AI để so sánh các văn bản và phát hiện nội dung trùng lặp. (https://www.copyleaks.com/)
  4. DiffChecker: Công cụ này sử dụng AI để so sánh sự khác biệt giữa các tệp văn bản. (https://www.diffchecker.com/)
  5. Calibre: Sử dụng AI để so sánh và chuyển đổi các định dạng ebook. (https://calibre-ebook.com/)
  6. DeepL: Công cụ dịch thuật này sử dụng AI để so sánh và cải thiện chất lượng dịch giữa các ngôn ngữ khác nhau. (https://www.deepl.com/)
  7. Snopes: Sử dụng AI để so sánh và xác thực thông tin, giúp học sinh phân biệt thông tin chính xác và sai lệch. (https://www.snopes.com/)
  8. Visualping: Công cụ này sử dụng AI để so sánh và theo dõi sự thay đổi trên các trang web. (https://visualping.io/)

4. Reading for Understanding

Giải thích:

Reading for Understanding là quá trình đọc và hiểu sâu nội dung văn bản. Kỹ năng này giúp học sinh phát triển khả năng phân tích và tổng hợp thông tin từ các tài liệu học tập.

AI hỗ trợ:

AI có thể hỗ trợ quá trình đọc hiểu thông qua các công cụ phân tích văn bản và tài liệu, giúp học sinh nắm bắt và hiểu rõ nội dung một cách hiệu quả hơn.

Ví dụ cụ thể và công cụ hỗ trợ:

  1. Scribd: Sử dụng AI để gợi ý và cung cấp các tài liệu đọc phù hợp với nhu cầu học tập của học sinh. (https://www.scribd.com/)
  2. Linguatec: Công cụ này sử dụng AI để hỗ trợ quá trình dịch thuật và đọc hiểu văn bản. (https://www.linguatec.net/)
  3. Readability: Sử dụng AI để phân tích và cải thiện độ dễ đọc của văn bản. (https://www.readability.com/)
  4. Natural Reader: Công cụ này sử dụng AI để chuyển đổi văn bản thành giọng nói, giúp học sinh tiếp cận tài liệu học tập một cách thuận tiện hơn. (https://www.naturalreaders.com/)
  5. TextRazor: Sử dụng AI để phân tích ngữ nghĩa và cấu trúc của văn bản, giúp học sinh hiểu sâu nội dung. (https://www.textrazor.com/)
  6. QuillBot: Công cụ này sử dụng AI để tóm tắt và diễn giải lại văn bản, giúp học sinh nắm bắt nội dung chính một cách nhanh chóng. (https://quillbot.com/)
  7. Rewordify: Sử dụng AI để đơn giản hóa văn bản, giúp học sinh dễ dàng hiểu và tiếp cận thông tin. (https://rewordify.com/)
  8. Speechify: Ứng dụng này sử dụng AI để chuyển đổi văn bản thành giọng nói, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ nội dung. (https://speechify.com/)

5. Predicting and Hypothesizing

Giải thích:

Predicting and Hypothesizing là quá trình dự đoán và đưa ra các giả thuyết dựa trên thông tin hiện có. Kỹ năng này giúp học sinh phát triển khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.

AI hỗ trợ:

AI có thể hỗ trợ quá trình dự đoán và giả thuyết thông qua các công cụ phân tích dữ liệu và mô phỏng, giúp học sinh rèn luyện khả năng tư duy và đưa ra các dự đoán chính xác hơn.

Ví dụ cụ thể và công cụ hỗ trợ:

  1. SimplePredict: Sử dụng AI để tạo ra các mô hình dự đoán đơn giản, dễ sử dụng cho học sinh. (https://simplepredict.com/)
  2. Seeing AI: Ứng dụng của Microsoft sử dụng AI để dự đoán và giải thích các thông tin từ hình ảnh và văn bản. (https://www.microsoft.com/en-us/ai/seeing-ai)
  3. Crystal Knows: Sử dụng AI để dự đoán hành vi và tính cách của người khác, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng dự đoán trong giao tiếp. (https://www.crystalknows.com/)
  4. Trendalyzer: Công cụ của Google sử dụng AI để trực quan hóa và dự đoán các xu hướng dữ liệu. (https://www.gapminder.org/tools/#$chart-type=bubbles)
  5. Watson Analytics: Phiên bản đơn giản hơn của IBM Watson, sử dụng AI để phân tích và dự đoán dữ liệu. (https://www.ibm.com/watson-analytics)

6. Visualizing and Graphic Representation

Giải thích:

Visualizing and Graphic Representation là quá trình tạo ra các biểu đồ và hình ảnh để biểu diễn thông tin một cách trực quan. Kỹ năng này giúp học sinh nắm bắt và hiểu rõ thông tin phức tạp một cách dễ dàng hơn.

AI hỗ trợ:

AI có thể hỗ trợ quá trình trực quan hóa và biểu diễn thông tin thông qua các công cụ tạo biểu đồ và đồ họa tự động, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ nội dung học tập.

Ví dụ cụ thể và công cụ hỗ trợ:

  1. Tableau: Sử dụng AI để tạo ra các biểu đồ và báo cáo trực quan, giúp học sinh nắm bắt thông tin một cách dễ dàng. (https://www.tableau.com/)
  2. Google Data Studio: Công cụ này sử dụng AI để trực quan hóa dữ liệu và tạo ra các báo cáo tương tác, giúp học sinh hiểu rõ thông tin. (https://datastudio.google.com/)
  3. Infogram: Sử dụng AI để tạo ra các biểu đồ và đồ họa tương tác, giúp học sinh trực quan hóa thông tin. (https://infogram.com/)
  4. Visme: Công cụ này sử dụng AI để tạo ra các bài thuyết trình và biểu đồ trực quan, giúp học sinh nắm bắt và hiểu rõ thông tin. (https://www.visme.co/)
  5. Piktochart: Sử dụng AI để tạo ra các infographic và biểu đồ, giúp học sinh biểu diễn thông tin một cách trực quan. (https://piktochart.com/)
  6. ChartBlocks: Công cụ này sử dụng AI để tạo ra các biểu đồ và báo cáo trực quan, giúp học sinh nắm bắt thông tin dễ dàng. (https://www.chartblocks.com/)
  7. Plotly: Sử dụng AI để tạo ra các biểu đồ và đồ họa tương tác, giúp học sinh trực quan hóa thông tin một cách hiệu quả. (https://plotly.com/)
  8. Canva: Công cụ này sử dụng AI để tạo ra các thiết kế đồ họa và biểu đồ, giúp học sinh nắm bắt và hiểu rõ thông tin. (https://www.canva.com/)

Tầm quan trọng của 7 thinking skills trong việc hỗ trợ học sinh hiểu sâu hơn không thể phủ nhận. Việc phát triển các kỹ năng như conceptualizing (hình thành khái niệm), note making and summarizing (ghi chú và tóm tắt), comparing (so sánh), reading for understanding (đọc hiểu), predicting and hypothesizing (dự đoán và đưa ra giả thuyết), visualizing and graphic representation (hình dung và biểu diễn đồ họa), và perspective taking and empathizing (nhận thức quan điểm và đồng cảm) giúp học sinh không chỉ nắm bắt kiến thức một cách toàn diện mà còn tăng cường khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.

Sự hỗ trợ của AI thông qua các công cụ học tập tiên tiến giúp học sinh tiếp cận và rèn luyện các kỹ năng này một cách hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng học tập và sự hiểu biết sâu sắc về các khái niệm và nội dung học tập.

Việc tích hợp AI vào quá trình học tập không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại trải nghiệm học tập phong phú và toàn diện hơn cho học sinh.

Kim Mạnh Tuấn - UEd - VNU

 


Oct 10, 2024

2 0 | A- A A+ | SHARE_ON_FACE_BOOK_LABEL Print Email