Thiết kế học tập tổng quát (UDL) là gì?

Thiết kế học tập tổng quát (Universal Design for Learning - UDL) là một phương pháp tiếp cận giáo dục nhằm tạo ra một môi trường học tập đa dạng và bao gồm, đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh, bất kể sự khác biệt về khả năng, phong cách học tập hay nền tảng văn hóa. UDL được phát triển vào cuối những năm 1990 bởi Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Toàn cầu (CAST) với mục tiêu loại bỏ các rào cản trong học tập và tối ưu hóa việc học cho tất cả học sinh.

I. Mục đích của UDL:

UDL hướng đến việc tạo ra các kế hoạch giảng dạy linh hoạt, cho phép học sinh tiếp cận thông tin theo nhiều cách khác nhau, tham gia vào quá trình học tập theo những phương thức mà họ thấy phù hợp và thể hiện kiến thức của mình một cách hiệu quả. Điều này bao gồm:

  • Đảm bảo tất cả học sinh đều có cơ hội học tập hiệu quả.
  • Tăng cường sự tham gia và động lực học tập của học sinh.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và khả năng tự học.

II. UDL Lesson Plan và Nguyên tắc của UDL

UDL Lesson Plan là một kế hoạch giảng dạy được thiết kế dựa trên các nguyên tắc của Thiết kế học tập tổng quát (UDL).

Các nguyên tắc cơ bản của UDL và cách chúng được tích hợp vào một kế hoạch giảng dạy:

1. Các nguyên tắc của UDL:

  1. Engagement (Sự tham gia):
  • Cung cấp cho học sinh nhiều cách khác nhau để tham gia vào bài học và duy trì động lực học tập.
  • Sử dụng các hoạt động phong phú và đa dạng để kích thích sự hứng thú và động lực của học sinh.
  • Tạo điều kiện cho học sinh được lựa chọn và kiểm soát cách thức học tập của chính mình.
  1. Representation (Thể hiện/Đại diện):
  • Trình bày thông tin theo nhiều cách khác nhau để đảm bảo tất cả học sinh có thể hiểu và tiếp thu được.
  • Sử dụng nhiều phương tiện truyền đạt khác nhau như văn bản, hình ảnh, âm thanh và video.
  • Cung cấp các tài liệu và công cụ hỗ trợ để giúp học sinh tiếp cận thông tin một cách hiệu quả.
  1. Action and Expression (Hành động và Biểu đạt):
  • Cung cấp nhiều phương thức khác nhau để học sinh thể hiện những gì họ đã học.
  • Khuyến khích học sinh sử dụng các công cụ kỹ thuật số và phương tiện truyền thông để thể hiện kiến thức của mình.
  • Đưa ra các lựa chọn về cách thức đánh giá và biểu đạt nhằm phát huy tối đa tiềm năng của từng học sinh.

2. Ví dụ về UDL Lesson Plan:

Chủ đề: Marketing - Lịch sử hình thành và phát triển
Môn học: Quản trị thương hiệu và marketing
Lớp: Trung học phổ thông
Thời gian: 1 giờ (60 phút)

Engagement (Sự tham gia)

  • Mục tiêu: Kích thích sự tham gia và động lực học tập.
  • Hoạt động:
  • Sử dụng Padlet để học sinh đăng tải những bài viết ngắn về các giai đoạn quan trọng trong lịch sử marketing.
  • Tạo một cuộc thảo luận trực tuyến về các xu hướng marketing nổi bật trong quá khứ và hiện tại.
  • Chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn về một giai đoạn trong lịch sử marketing.
  • Tổ chức một trò chơi "Timeline" trong đó học sinh sẽ sắp xếp các sự kiện lịch sử marketing theo thứ tự thời gian.

Representation (Thể hiện/Đại diện)

  • Mục tiêu: Trình bày thông tin một cách đa dạng để đảm bảo sự hiểu biết.
  • Hoạt động:
  • Sử dụng Canva để tạo một infographic về sự phát triển của marketing qua các thời kỳ.
  • Sử dụng Prezi để trình bày một bài giảng về lịch sử marketing, bao gồm các hình ảnh và video minh họa.
  • Đọc và thảo luận các bài báo hoặc tài liệu về lịch sử của marketing, sau đó yêu cầu học sinh viết một bản tóm tắt ngắn.
  • Sử dụng bảng trắng để vẽ một sơ đồ tư duy về các giai đoạn quan trọng trong lịch sử marketing và những yếu tố nổi bật trong mỗi giai đoạn.

Action and Expression (Hành động và Biểu đạt)

  • Mục tiêu: Cung cấp nhiều phương thức để học sinh thể hiện những gì họ đã học.
  • Hoạt động:
  • Học sinh tạo một video ngắn trên Animoto về sự phát triển của marketing và các giai đoạn quan trọng.
  • Sử dụng Google Docs để viết một bài luận ngắn về "Sự ảnh hưởng của marketing đối với thương mại hiện đại", chia sẻ và nhận xét lẫn nhau trong lớp.
  • Học sinh chuẩn bị và thuyết trình về một giai đoạn trong lịch sử marketing, kết hợp với việc trả lời các câu hỏi từ bạn bè.
  • Tạo một bảng tin (bulletin board) trong lớp học, mỗi học sinh sẽ đóng góp một phần thông tin về lịch sử marketing, tạo thành một bức tranh toàn cảnh.

3. Rubric đánh giá:

  • Hiểu biết về lịch sử marketing: Từ hiểu biết hạn chế đến hiểu biết sâu sắc, chi tiết và rõ ràng.
  • Sáng tạo và tưởng tượng: Từ ít sáng tạo đến rất sáng tạo với nhiều ý tưởng độc đáo.
  • Kỹ năng hợp tác: Từ ít hợp tác đến hợp tác rất tốt, thúc đẩy sự tham gia của nhóm.
  • Thể hiện cảm xúc: Từ thể hiện cảm xúc hạn chế đến thể hiện cảm xúc rất chân thật và sâu sắc.
  • Sử dụng công cụ kỹ thuật số: Từ không sử dụng hoặc sử dụng chưa hiệu quả đến sử dụng rất thành thạo và sáng tạo.

4. Mapping với thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner:

  • Ngôn ngữ (Linguistic): Viết bài luận ngắn trên Google Docs về sự ảnh hưởng của marketing.
  • Logic (Logical-Mathematical): Vẽ sơ đồ tư duy về các giai đoạn và yếu tố quan trọng của marketing.
  • Không gian (Spatial): Thiết kế infographic trên Canva về sự phát triển của marketing.
  • Thể chất (Bodily-Kinesthetic): Tham gia trò chơi "Timeline" sắp xếp các sự kiện lịch sử marketing.
  • Âm nhạc (Musical): Sáng tác và trình bày bài hát về các giai đoạn của marketing.
  • Tương tác (Interpersonal): Thảo luận trực tuyến về các xu hướng marketing.
  • Nội tâm (Intrapersonal): Viết bản tóm tắt ngắn về các bài báo đã đọc về lịch sử marketing.
  • Tự nhiên (Naturalistic): Quan sát và ghi chú về các chiến dịch marketing trong môi trường sống.

Thiết kế học tập tổng quát (UDL) là một công cụ mạnh mẽ để đảm bảo rằng mọi học sinh đều có cơ hội học tập tốt nhất, bất kể sự khác biệt cá nhân. Việc áp dụng UDL không chỉ giúp tăng cường sự tham gia và hiểu biết của học sinh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và khả năng tự học.

5. 20 công cụ AI hỗ trợ UDL:

  1. Edmodo: Mạng xã hội giáo dục cho giáo viên và học sinh.
  2. Kahoot!: Công cụ tạo và chia sẻ trò chơi trực tuyến giáo dục.
  3. Padlet: Nền tảng để chia sẻ tài liệu và ý tưởng.
  4. Flipgrid: Công cụ cho phép học sinh ghi video và chia sẻ ý kiến.
  5. Socrative: Công cụ hỗ trợ tạo câu hỏi và bài kiểm tra trực tuyến.
  6. Pear Deck: Làm giàu bài giảng bằng hình ảnh, video và câu hỏi tương tác.
  7. Nearpod: Cung cấp nội dung giảng dạy tương tác.
  8. Quizlet: Công cụ học từ vựng và làm bài kiểm tra trực tuyến.
  9. Seesaw: Nền tảng cho phép học sinh và giáo viên chia sẻ công việc.
  10. BookWidgets: Tạo các bài giảng tương tác và bài kiểm tra.
  11. ThingLink: Tạo hình ảnh tương tác và bản đồ định vị.
  12. Storyboard That: Tạo storyboard và truyện tranh trực tuyến.
  13. Desmos: Công cụ đồ họa để giải quyết vấn đề toán học.
  14. Canva: Tạo đồ họa và infographic đa dạng.
  15. Adobe Spark: Tạo video, trang web và đồ họa.
  16. Animoto: Tạo video ngắn từ ảnh và video.
  17. Grammarly: Hỗ trợ kiểm tra lỗi ngữ pháp và viết bài.
  18. Turnitin: Công cụ phát hiện sao chép trong bài viết.
  19. Scratch: Học lập trình và tạo trò chơi.
  20. Quizizz: Tạo các câu đố trực tuyến và hoạt động tương tác.

Các công cụ này giúp giáo viên tạo ra các bài giảng đa dạng, tương tác và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu học tập khác nhau của học sinh, góp phần hiện thực hóa các nguyên tắc của UDL trong lớp học.

Tuy nhiên, nếu có tài khoản ChatGPT 4o thì bạn có thể sử dụng công cụ UDL Lesson Planner trong GPTs.

Tổ chức CAST (một tổ chức nghiên cứu và phát triển giáo dục phi lợi nhuận đã nghiên cứu và viết ra UDL) bắt đầu cập nhật Nguyên tắc UDL vào năm 2020, nhằm giải quyết những thành kiến ​​và bất bình đẳng trong môi trường học. Đây là link dẫn đến bản proposal này (dự kiến sẽ được sử dụng sớm trong thời gian sắp tới): Link download

Ngoài ra, khi đánh giá 1 chương trình giáo dục có align với UDL guidelines hay không và cần đưa ra các solution để cải tiến chương trình, mình có thể tham khảo UDL Barrier Flow Chart CAST: Credentials & Certifications (nhưng guidelines trong này sẽ sớm được update nếu bản proposal ở trên được duyệt nhé ạ) hoặc mình có thể dùng Ludia (Công cụ AI được viết riêng để xác định điểm kiểm tra UDL và đưa ra ý tưởng cập nhật nội dung) https://poe.com/Iudia.


Oct 05, 2024

3 0 | A- A A+ | SHARE_ON_FACE_BOOK_LABEL Print Email