Ba chiến lược học tập dựa trên não bộ khuyến khích tư duy sâu sắc
(Three Brain-Based Strategies That Encourage Deeper Thinking)
Tác giả: Kripa Sundar
Trong giáo dục hiện đại, việc phát triển tư duy sâu sắc và khả năng học tập tự chủ là mục tiêu quan trọng. Các nghiên cứu từ Kripa Sundar, John Dunlosky, và Shana K. Carpenter đã chỉ ra rằng ba chiến lược học tập nổi bật – luyện tập trích xuất (retrieval practice), mở rộng ý tưởng (elaboration), thực hành giãn cách (spacing), và sơ đồ định nghĩa (concept mapping) – không chỉ hỗ trợ học sinh ghi nhớ tốt hơn mà còn tạo ra các kết nối ý nghĩa, góp phần phát triển tư duy phản biện và khả năng tự điều chỉnh học tập.
Bài viết này tổng hợp các chiến lược trên, kết hợp với những phát hiện quan trọng từ tâm lý học nhận thức, để mang lại một bức tranh toàn diện hơn về cách cải thiện quá trình học tập.
1. Luyện tập trích xuất (Retrieval Practice): Tái hiện thông tin để củng cố trí nhớ
Luyện tập trích xuất là phương pháp yêu cầu học sinh nhớ lại kiến thức đã học từ trí nhớ thay vì tiếp tục đọc lại tài liệu. John Dunlosky nhấn mạnh rằng việc trích xuất thông tin giúp củng cố các kết nối thần kinh trong não, tạo điều kiện để kiến thức được lưu trữ lâu dài.
Nghiên cứu của Shana K. Carpenter đã chỉ ra rằng quá trình luyện tập này không chỉ cải thiện khả năng ghi nhớ mà còn giúp học sinh nhận ra những phần nội dung họ chưa nắm rõ, từ đó điều chỉnh việc học một cách hiệu quả.
Phương pháp áp dụng
- Câu hỏi tự đánh giá (Self-testing): Giáo viên có thể cung cấp bộ câu hỏi không kèm đáp án, yêu cầu học sinh trả lời mà không sử dụng tài liệu hỗ trợ. Sau khi trả lời, học sinh sẽ đối chiếu với đáp án chính xác để nhận diện những lỗ hổng trong kiến thức.
- "Đổ não" (Brain dump): Học sinh viết ra tất cả những gì họ nhớ về một chủ đề cụ thể. Sau đó, họ thảo luận với bạn bè hoặc đối chiếu với tài liệu để bổ sung các phần chưa đầy đủ.
Ứng dụng thực tế
Trong lớp học lịch sử, học sinh có thể liệt kê các sự kiện quan trọng liên quan đến một cuộc cách mạng. Sau đó, giáo viên yêu cầu học sinh giải thích ý nghĩa của từng sự kiện, giúp học sinh vừa ghi nhớ, vừa hiểu sâu hơn.
2. Mở rộng ý tưởng (Elaboration): Tạo kết nối để hiểu sâu
Mở rộng ý tưởng là kỹ thuật yêu cầu học sinh liên kết một khái niệm với nhiều ngữ cảnh và thông tin khác nhau để làm sâu sắc thêm hiểu biết. Theo Kripa Sundar, việc tạo ra các kết nối như vậy giúp học sinh không chỉ ghi nhớ mà còn áp dụng kiến thức một cách linh hoạt hơn.
Kỹ thuật này thường được thực hiện thông qua việc đặt câu hỏi hoặc yêu cầu học sinh so sánh các khái niệm. Việc này khuyến khích não bộ kết nối các thông tin đã học, từ đó tăng cường sự thấu hiểu và ghi nhớ.
Phương pháp áp dụng
- So sánh và đối chiếu: Giáo viên yêu cầu học sinh so sánh hai ví dụ của cùng một khái niệm. Ví dụ, khi học về năng lượng tái tạo, học sinh có thể phân tích điểm giống và khác nhau giữa năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
- Giải thích khái niệm: Học sinh đóng vai giáo viên, trình bày hoặc giải thích một chủ đề đã học cho bạn bè hoặc người thân.
Ứng dụng thực tế
Ví dụ, trong môn khoa học tự nhiên, học sinh có thể giải thích cách hoạt động của vòng tuần hoàn nước và liên hệ với các hiện tượng thực tế như mưa và bốc hơi. Việc mở rộng ý tưởng không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn mà còn khuyến khích họ suy nghĩ sáng tạo.
3. Thực hành giãn cách (Spacing): Tối ưu hóa thời gian học
Khái niệm và cơ chế hoạt động
Thực hành giãn cách là phương pháp phân bổ thời gian học thành nhiều giai đoạn cách nhau thay vì học liên tục trong một khoảng thời gian dài. Shana K. Carpenter giải thích rằng việc ôn tập định kỳ tạo điều kiện cho não bộ tái kích hoạt thông tin, giúp kiến thức được lưu trữ bền vững hơn.
Một biến thể của kỹ thuật này là lặp lại giãn cách (spaced repetition), trong đó học sinh ôn tập nội dung đã học với khoảng cách thời gian tăng dần. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc học từ vựng, công thức toán học, hoặc nội dung có tính chất ghi nhớ cao.
Phương pháp áp dụng
- Lập kế hoạch ôn tập: Giáo viên hoặc học sinh chia nội dung thành các phần nhỏ và lập kế hoạch ôn tập định kỳ theo ngày, tuần, hoặc tháng.
- Tích hợp công cụ hỗ trợ: Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet có thể được sử dụng để tổ chức nội dung ôn tập theo cách giãn cách, giúp học sinh tự điều chỉnh quá trình học.
Ứng dụng thực tế
Trong môn ngoại ngữ, học sinh có thể học từ vựng mới bằng cách ôn tập từ đã học vào ngày đầu tiên, sau đó lặp lại sau ba ngày, một tuần, và một tháng. Phương pháp này giúp củng cố trí nhớ và giảm tình trạng quên lãng.
4. Sơ đồ định nghĩa (Concept Mapping): Trực quan hóa mối quan hệ giữa các khái niệm
Sơ đồ định nghĩa là một kỹ thuật học tập trực quan, giúp học sinh tổ chức thông tin và khám phá mối quan hệ giữa các khái niệm. Kripa Sundar cho rằng việc tạo sơ đồ định nghĩa không chỉ giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức mà còn thúc đẩy tư duy sáng tạo thông qua việc phát hiện các kết nối chưa từng được nhận ra trước đó.
John Dunlosky đánh giá rằng sơ đồ định nghĩa kết hợp hiệu quả hai kỹ thuật là luyện tập trích xuất và mở rộng ý tưởng, tạo nên một phương pháp học tập toàn diện.
Các bước thực hiện
- Xác định câu hỏi trọng tâm: Giáo viên đưa ra câu hỏi dẫn dắt, ví dụ “Tại sao cây cần quang hợp?”
- "Đổ não": Học sinh ghi lại các ý tưởng liên quan đến câu hỏi.
- Sắp xếp: Lựa chọn các ý chính và sắp xếp chúng theo cấu trúc hợp lý.
- Xây dựng sơ đồ: Kết nối các ý tưởng bằng mũi tên, đồng thời thêm nhãn mô tả mối quan hệ giữa chúng.
- Chỉnh sửa và hoàn thiện: Học sinh có thể bổ sung, điều chỉnh sơ đồ khi kiến thức được mở rộng.
Ứng dụng thực tế
Trong môn sinh học, học sinh có thể sử dụng sơ đồ định nghĩa để trình bày mối quan hệ giữa các cơ quan trong cơ thể. Ví dụ, phổi cung cấp oxy, tim bơm máu chứa oxy đến các tế bào, và gan xử lý các chất dinh dưỡng.
5. Kết hợp các chiến lược để tối ưu hóa học tập
Việc kết hợp các chiến lược như luyện tập trích xuất, mở rộng ý tưởng, thực hành giãn cách và sơ đồ định nghĩa tạo nên một hệ thống học tập toàn diện, giúp học sinh vừa ghi nhớ tốt hơn, vừa phát triển khả năng tư duy sâu sắc. Giáo viên có thể linh hoạt áp dụng tùy theo nội dung bài giảng.
Ví dụ, trong bài học về hệ sinh thái, giáo viên có thể:
Yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi tự đánh giá về các thành phần của hệ sinh thái (luyện tập trích xuất).
Khuyến khích học sinh phân tích sự khác biệt giữa hệ sinh thái rừng nhiệt đới và sa mạc (mở rộng ý tưởng).
Tạo kế hoạch ôn tập định kỳ về các khái niệm chính (thực hành giãn cách).
Sử dụng sơ đồ định nghĩa để học sinh hình dung mối quan hệ giữa các yếu tố trong hệ sinh thái (sơ đồ định nghĩa).
Những chiến lược này không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn xây dựng nền tảng tư duy và kỹ năng học tập lâu dài cho học sinh.
Texvn tham khảo từ nguồn Kim Mạnh Tuấn
Jan 05, 2025